Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật

Luật là một ngành có phạm trù riêng và có ảnh hướng đến tất cả các ngành khác trong xã hội. Do đó, việc học và sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật là cực kỳ cần thiết nếu bạn muốn phân tích chuyên sâu cũng như nghiên cứu vấn đề pháp lý của các nước khác. Bài viết dưới đây của Khai trí sẽ tổng hợp đầy đủ kiến thức một cách cụ thể nhất những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật cơ bản

–        Accredited: ủy quyền, ủy nhiệm

–        Act and deed: văn bản chính thức

–        Acquit: xử trắng án, tuyên bố vô tội

–        Act as amended: luật chỉnh sửa

–        Act of legislation: sắc luật

–        Act of god: thiên tai, trường hợp bất khả kháng

–        Activism: Tính tích cực

–        Actus reus: Khách quan của tội phạm

–        Affidavit: Bản khai

–        Adversarial process: Quá trình tranh tụng

–        Alternative dispute resolution

–        Appellate jurisdiction: Thẩm quyền phúc thẩm

–        Amicus curiae: Thân hữu của tòa án

–        Appendix: phụ lục

–        Arbitrator: trọng tài

–        Appropriate rates: tỷ lệ tương ứng

–        Argument for: Lý lẽ tán thành

–        Argument against: Lý lẽ phản đối

–        Arraignment: Sự luận tội

–        Argument: Sự lập luận, lý lẽ

–        Attorney: Luật Sư

–        Arrest: bắt giữ

–        Be in the process of: dưới tiến trình

–        Bail: Tiền bảo lãnh

–        Be convicted of: bị kết tội

–        Bench trial: Phiên xét xử bởi thẩm phán

–        Bill of attainder: Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản

–        Bill of information: Đơn kiện của công tố

–        Bring into account: truy cứu nghĩa vụ

–        Buyer’s choice: sự chọn lựa của bên rinh

–        Breach of contract: vi phạm hợp đồng

–        Certificate of origin: chứng nhận nguồn gốc

–        Certificate of correctness: Bản chứng thực

–        Circulars: thông tư

–        Certified Public Accountant: Kiểm toán công

–        Class action lawsuit: Các vụ kiện thay mặt tập thể

–        Civil law: Luật dân sự

–        Client: thân chủ

–        Class action: Vụ khởi kiện tập thể

–        Commercial term: thuật ngữ thương mại

–        Collegial courts: Tòa cấp đắt

–        Common law: Thông luật C

–        ommit phạm: Phạm tội

–        Concurrent jurisdiction: Thẩm quyền tài phán cùng lúc

–        Complaint: Khiếu kiện

–        Conduct a case: Tiến hành xét xử

–        Concurring opinion: Ý kiến cùng lúc

–        Constitutional rights: Quyền hiến định

–        Constitutional Amendment: phần sửa đổi Hiến Pháp

–        Congress: Quốc hội

–        Consumer market: thị phần tiêu thụ

–        Court of appeals: Tòa phúc thẩm

–        Corpus juris: Luật đoàn thể

–        Crime: tội phạm

–        Courtroom workgroup: Nhóm làm việc của tòa án

–        Cross-examination: Đối chất

–        Criminal law: Luật hình sự

–        Child molesters: Kẻ quấy rối trẻ con

–        Chief Executive Officer: Tổng Giám Đốc

–        Damages: Khoản bồi thường thiệt hại

–        Date of issue: ngày cấp/ngày phát hành

–        Deal (with): khắc phục, xử lý.

–        Decision of establishment: quyết định ra đời

–        Declaratory judgment: Án văn tuyên nhận

–        Decline to state: Từ chối khai báo

–        Decree: nghị định

–        Defendant: bị đơn

–        Defendant: Bị đơn, bị cáo

–        Delegate: Đại biểu

–        Democratic: Dân Chủ

–        Deploying: sắp xếp, triển khai

–        Economic arbitration: trọng tài kinh tế

–        Election Office: Văn phòng bầu cử

–        Emergency supplies: nguồn hàng khẩn cấp

–        Equity: Luật công bình

–        Ex post facto law: Luật có hiệu lực hồi tố

–        General Election: Tổng Tuyển Cử

–        General obligation bonds: Công trái bổn phận chung

–        Government bodies: Cơ quan công quyền

–        Governor: Thống Đốc

–        Grand jury: Bồi thẩm đoàn

–        Job opening: công việc đang được tuyển dụng

–        Judgment: Án văn

–        Judicial đánh giá: Xem xét của tòa án

–        Jurisdiction: Thẩm quyền tài phán

–        Justiciability: Phạm vi tài phán

–        Justify: Giải trình

–        Juveniles 8: Vị thành niên

–        Real Estate Broker: Chuyên viên môi giới Địa ốc

–        Recess appointment: Bổ nhiệm khi ngừng họp

–        Reconciliation: hòa giải

–        Republican: Cộng Hòa

–        Reside: Cư trú

–        Retired: Đã về hưu

–        Reversible error: Sai lầm nên sửa chữa

–        Rule of 0: Quy tắc 0

–        Rule of four: Quy tắc bốn người

–        Violent felony: Tội phạm mang tính côn đồ

–        Voir dire: Thẩm tra sơ khởi

–        Volunteer Attorney: Luật Sư tình nguyện

–        Voter Information Guide: Tập chỉ dẫn cho cử tri

Từ vựng tiếng Anh thông dụng trong chuyên ngành luật

Những từ vựng chuyên ngành về luật

–        Legislation, Regulation, provisions of law: Quy định của pháp luật

–        Impeachment: Luận tội

–        Indictment: Cáo trạng

–        Inquisitorial method: Phương pháp điều tra

–        Initiatives: Đề xướng luật

–        Arraignment: Sự luận tội

–        Bail: Tiền bảo lãnh

–        Cross-examination: Đối chất

–        Damages: Khoản đền bù thiệt hại

–        Juveniles: Vị thành niên

–        Equity: Công bằng

–        Adversarial process: Quá trình tranh tụng

–        Acquit: xử trắng án, tuyên bố vô tội

–        Act as amended: luật sửa đổi

–        Affidavit: Bản khai

–        Argument: Sự lập luận, lý lẽ

–        Bail: Tiền bảo lãnh

–        Client: Thân chủ

–        Complaint: Khiếu kiện

–        Damages: Khoản đền bù thiệt hại

–        Arrest : Bắt giữ

–        Breach of contract: vi phạm hợp đồng

–        Dissenting opinion: Ý kiến phản đối

–        Libertarian: Tự Do

–        Parole: Thời gian thử thách

–        Inheritance by substitution: Thừa kế thế vị

–        Reclaim the property: Đòi tài sản

–        Court fee advance: Tiền tạm ứng án phí

–        To suspend the resolution of the case:Tạm đình chỉ giải quyết vụ án

–        To stop the resolution of the case: Đình chỉ giải quyết vụ án

–        Subpoena, summons: Giấy triệu tập / Trát hầu tòa

–        Procedural documents: Văn bản tố tụng

–        Send: Tống đạt

–        Petition: Đơn khởi kiện

–        Complaint: Đơn khiếu nại

–        Civil case: Vụ án dân sự

–        Civil matter: Việc dân sự

–        Probation: Tù treo

–        Fine: Phạt tiền

–        Justify: Giải trình

–        Bail: Tiền bảo lãnh

–        Be convicted of: Bị kết tội

–        Case law: Luật án lệ

–        Case/(Legal) proceedings: Vụ kiện

–        Charge: Buộc tội

–        Not guilty: Không có tội

–        Verdict of guilty: Tuyên án có tội

Từ vựng tiếng Anh về các cơ quan chức năng

–        Enforcer: Chấp hành viên

–        Competent authority: Cơ quan có thẩm quyền

–        Executive power: Quyền hành pháp

–        Judicial power: Quyền tư pháp

–        Legislative power: Quyền lập pháp

–        Procuracy: Viện kiểm sát

–        Judgment-executing Body; Judgment Enforcement Agencies: Cơ quan thi hành án

–        Grand jury: Bồi thẩm đoàn

–        National Assembly: Quốc hội

–        Decision: Quyết định

–        Decree: Nghị định

–        Ordinance: Pháp lệnh

–        Circular: Thông tư

–        Joint Circular: Thông tư liên tịch

–        Resolution: Nghị quyết

–        Directive: Chỉ thị

–        Code (of Law): Bộ luật

–        Appellate jurisdiction: Thẩm quyền phúc thẩm

Từ vựng tiếng Anh sử dụng trong phiên tòa

–        Counsel/Lawyer: Luật sư

–        Counsel for the defence/defence counsel: Luật sư bào chữa

–        Judge: Chánh án

–        Solicitor: Luật sư tư vấn

–        Barrister: Luật sư tranh tụng

–        Court-martial: Tòa án quân sự

–        Civil court: Tòa dân sự

–        Criminal court: Tòa hình sự

–        Court of appeal: Tòa án phúc thẩm

–        Magistrates’ court: Tòa sơ thẩm

–        Court of appeals: Tòa phúc thẩm

–        Supervisor: Giám sát viên

–        Crime: Tội phạm

–        Defendant: Bị đơn, bị cáo

–        Deposition: Lời khai

–        Plaintiff: Nguyên đơn

–        Collegial courts: Tòa cấp cao

–        Class action: Vụ khởi kiện tập thể

–        Complaint: Khiếu kiện

–        Court of appeals: Tòa phúc thẩm

Từ vựng tiếng Anh các bộ luật của nước Việt Nam

–        Criminal law: Luật hình sự

–        Civil law: Luật dân sự

–        Marriage and family law: Luật hôn nhân và gia đình

–        Taxation law: Luật thuế

–        International law: Luật quốc tế

–        Real estate law: Luật bất động sản

–        Intellectual property law: Luật sở hữu trí tuệ

–        Environmental law: Luật môi trường

–        Consumer law: Luật tiêu dùng

–        Commercial law: Luật thương mại

–        Family law: Luật gia đình

–        Patent law: Luật bằng sáng chế

–        Admiralty Law/maritime law: Luật về hàng hải

–        Political platform: Cương lĩnh chính trị

–        Department of constitutional law: Ngành luật hiến pháp

–        Department of administrative law: Ngành luật hành chính

–        Financial law industry: Ngành luật tài chính

–        Banking law: Ngành luật ngân hàng

–        Department of land law: Ngành luật đất đai

–        Civil law industry: Ngành luật dân sự

–        Labor law industry: Ngành luật lao động

–        Criminal law industry: Ngành luật hình sự

–        Department of economic law: Hình luật kinh tế

Từ vựng tiếng Anh về các loại tội phạm

–        A wanted fugitive: Tên tội phạm bị truy nã

–        Abduction: Tội bắt cóc

–        Kidnapping: Tội bắt cóc trẻ con

–        Accomplice: Kẻ đồng lõa, tòng phạm

–        Adultery: Tội ngoại tình

–        Animal cruelty: Ngược đãi động vật

–        Arson: tội phóng hỏa

–        Arsonist: tội phạm phóng hỏa

–        Assault: Tội hành hung

–        Attempted murder: Tội danh mưu sát

–        Bag-snatching: Tội giật túi xách

–        Blackmail: Tống tiền

–        Breaking and entering: Tội đột nhập trái phép

–        Bribery: Đưa hối lộ

–        Brokering prostitution: Môi giới mại dâm

–        Burglar: Trộm đồ trong nhà người khác

–        Child abuse: Ngược đãi trẻ em

–        Child molestation: Tội dâm ô với trẻ em

–        Con artist: Kẻ lừa đảo chuyên nghiệp

–        Corruption: Tội tham nhũng

–        Crime: Tội ác

–        Criminal: Tội phạm

–        Cybercrime: Tội phạm không gian mạng

–        Defamation: Tội phỉ báng

–        Drug trafficking: Mua bán vận chuyển ma túy

–        Driving under the influence (DUI): Tội điều khiển phương tiện giao thông khi say xỉn

–        Embezzlement: Tội tham ô, tham nhũng

–        Entrapment: Hành vi lừa đảo người khác phạm tội

–        Forgery: Tội làm giả giấy tờ, làm giả tiền bạc

–        Fraud: Tội lừa đảo

–        Grand larceny: Trộm cắp tài sản lớn, giá trị cao

–        Hijacking: Cướp quyền kiểm soát phương tiện giao thông

–        Homicide: Vụ án giết người

–        Premeditated murder: Tội giết người có chủ đích

–        Plagiarism: Tội gian lận, đạo văn, vi phạm bản quyền

–        Shoplifting: Trộm cắp trong cửa hàng, siêu thị

–        Smuggling: Buôn lậu

–        Swindler: Tên lừa đảo

–        Terrorism: Tội khủng bố

–        Tax evasion: Trốn thuế

–        Vandalism: Tội phá hủy tài sản công cộng

–        White collar crime: Tội phạm kinh tế

–        Trespassing: Xâm phạm cư gia

Cách học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật hiệu quả

Đơn vị dạy học tiếng anh Online E-talk chia sẽ 3 Bước dưới đây sẽ giúp bạn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật hiệu quả hơn:

Bước 1: Xác định cụ thể về mục tiêu về cách học từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực mà bạn muốn học. Bởi nếu như không có một mục tiêu cụ thể, bạn sẽ không có được động lực rõ ràng. Đồng thời bạn cũng sẽ không thể xác định được mình đã đạt được mục tiêu mong đợi hay chưa.

Bước 2: Đọc, đọc và đọc thật nhiều. Tất nhiên, đọc không phải là con đường duy nhất nhưng nó là cách phổ biến và cực kỳ hiệu quả. Nếu mục tiêu của bạn là nghe được bài nói chuyện thì bạn không chỉ cần biết nhiều từ mà còn phải nghe được những từ mà bạn đã học.

Bước 3: Sau khi bạn đã đọc nhiều, nghe nhiều và gặp được nhiều từ mới thì việc tiếp theo cần làm đó là ghi nhớ chúng một cách hiệu quả. Giải pháp hiệu quả được nhiều người lựa chọn là sử dụng các ứng dụng hỗ trợ học tiếng Anh để phục vụ cho việc học trở nên hiệu quả hơn.

Là một ngành có phạm trù và đặc điểm riêng nên các từ vựng tiếng Anh trong chuyên ngành này cũng có cách biểu đạt khác với những ngành còn lại. Do đó, nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về chuyên ngành này thì các bạn cần phải nắm vững vốn từ vựng của nó. Hi vọng bài viết trên sẽ giúp cho các bạn trong việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật.